CHIẾN LƯỢC "CHINH PHỤC" IELTS SPEAKING PART 3 HIỆU QUẢ
1. Mở rộng chủ đề bằng cách sử dụng ngôn ngữ khái quát
Thay vì chỉ chia sẻ trải nghiệm cá nhân, bạn nên điều chỉnh cách diễn đạt để thảo luận vấn đề ở một phạm vi rộng hơn – ví dụ như so sánh thực trạng ở Việt Nam với các quốc gia khác, hoặc nêu quan điểm mang tính chung. Một số mẫu câu hữu ích:
- “In my country, most people believe that…”
- “If I compare my country to Australia, the way we (farm/ travel/ work/ eat/ celebrate) … is significantly different.”
- “From my perspective, if I take my country as an example...”
- “I have seen this happen in my city, and it's a major issue. To deal with this problem, we should...”
- “There are a lot of examples of this in my country.”
- “There are numerous examples of this in my country.”
- “The local communities in my country...”
- “Thinking about this in general, the main reason why most people...”
Những cấu trúc này giúp bạn trình bày quan điểm trên bình diện quốc gia hoặc xã hội, thể hiện tầm nhìn rộng và khả năng tư duy trừu tượng.
2. Sử dụng các cụm từ nối để tăng tính liên kết (discourse markers)
Việc sử dụng từ nối (linking words) và các cụm từ liên kết rất quan trọng để bài nói trở nên mạch lạc, logic, đồng thời thể hiện kỹ năng ngôn ngữ cao hơn.
Hãy cố tránh những fillers vô nghĩa như ‘ừm, ờ, à, hmm...’ vì chúng cho thấy bạn không thể tìm ra từ hay ngôn ngữ cần thiết để thảo luận về vấn đề. Bạn cũng nên tránh sử dụng trùng lặp các fillers thường hay bị lạm dụng như ‘yeah, like, you know’.
Tùy vào câu hỏi, bạn có thể sử dụng các từ hay cụm từ nối sau đây:
- Trình tự - sắp xếp thứ tự thông tin: to begin with, moving on to the next reason, secondly, thirdly, subsequently, on top of that, later, after this, finally,...
- Thêm thông tin: Another thing that comes to mind, also, and, besides, additionally, another good example of this is, another reason for this, and one more thing,...
- Chỉ ý kiến và thái độ: Unfortunately, however, actually, to be honest, definitely, essentially, frankly, basically, clearly, I'm afraid, if you ask me, sadly, thankfully, in fact, seriously, as a matter of fact, ...
- So sánh giống nhau và khác nhau: Similarly, in the same way, equally, likewise, in a similar fashion, if I compare it to my country | However, although, instead of, despite, on one hand, on the other hand, in the opposite way, in contrast, whereas,...
- Đưa ra ví dụ: A great example of this is, for example, for instance, a personal example is, in other words, a striking example of this, a classic example is, a clear example of this can be seen, such as, illustrated by,...
- Trì hoãn - nghĩ về những gì sắp nói: Let me think about that..., that's a difficult/interesting question, I haven't thought of that before, well..., actually, basically,...
- Khái quát vấn đề: Generally, broadly speaking, as a rule, on the whole, it is often said that..., in most cases, the vast majority of, a small minority of,...
- Kết quả: As a result, because of this, therefore, consequently, so, then,...
Sử dụng linh hoạt các cấu trúc này sẽ giúp câu trả lời của bạn trôi chảy hơn và thể hiện được khả năng điều phối ý tốt.
3. Mở rộng và phát triển ý tưởng một cách toàn diện
Part 3 là cơ hội để bạn thể hiện khả năng suy nghĩ sâu sắc qua các khía cạnh khác nhau của một vấn đề. Có thể khai thác các chức năng ngôn ngữ sau:
- Trình bày quan điểm cá nhân: nêu ý kiến, nhận định về vấn đề
- So sánh: phân tích ưu điểm – hạn chế, hoặc so sánh quốc gia/ thời gian
- Phân tích: thảo luận lợi – hại, nguyên nhân, hậu quả
- Minh họa bằng ví dụ thực tế
- Dự đoán tương lai: đưa ra nhận định hoặc tiên đoán
- Đưa ra giải pháp: đề xuất cách khắc phục hoặc cải thiện
- Yêu cầu làm rõ: nếu bạn không hiểu câu hỏi, có thể nhờ giám khảo giải thích
Việc linh hoạt điều chỉnh theo chức năng ngôn ngữ phù hợp với từng câu hỏi sẽ giúp bài nói của bạn sâu sắc và thuyết phục hơn.
4. Sử dụng cấu trúc ngữ pháp đa dạng
Đa dạng hóa cấu trúc ngữ pháp trong phần nói sẽ giúp thể hiện vốn ngôn ngữ phong phú và kỹ năng kiểm soát ngôn ngữ của bạn:
- Các thì (Tenses):
- Dùng hiện tại hoặc quá khứ để mô tả thực trạng hay trải nghiệm.
- Dùng hiện tại hoàn thành (present perfect) khi nói về những trải nghiệm ảnh hưởng đến hiện tại.
- Câu điều kiện và tương lai: Nếu bạn muốn nói về hậu quả hoặc khả năng, có thể dùng câu điều kiện (if …), động từ khiếm khuyết như may, might, should, hoặc cấu trúc will / going to.
- Cấu trúc so sánh: Sử dụng so sánh hơn / so sánh tương đương (more … than, as … as) hoặc mệnh đề đối chiếu (whereas, while…) khi cần phân tích sự khác biệt giữa các khía cạnh.
Sự kết hợp linh hoạt các cấu trúc ngữ pháp sẽ làm cho bài nói của bạn giàu tính ngôn ngữ hơn và đồng thời thể hiện rõ khả năng ứng biến trong giao tiếp.
5. Sử dụng đa dạng từ vựng
Trong Part 3, giám khảo đánh giá khả năng sử dụng từ vựng học thuật và chính xác để diễn đạt các khái niệm trừu tượng. Vì vậy, thí sinh cần:
- Ưu tiên từ vựng học thuật và cụm từ cố định (academic lexis & collocations) mang tính phân tích như “economic impact”, “social inequality”, “technological development”,...
- Tránh lặp từ bằng cách dùng synonym và paraphrase: “important → essential / crucial”
- Sử dụng nominalisation và cụm danh từ giúp câu mang sắc thái trang trọng và cô đọng: “to improve” → “improvement”; “to decide” → “decision-making”
- Thể hiện thái độ học thuật bằng các cấu trúc hedging: “It seems that…”, “It could be argued that…”
- Minh hoạ bằng ví dụ rõ ràng: “For instance…”, “A clear example is…”
- Ưu tiên sự chính xác và tự nhiên, tránh dùng từ quá phức tạp nếu không chắc chắn về ngữ nghĩa hoặc phát âm

Hãy xem bản đồ tư duy trên, trong đó ghi lại những từ và cụm từ liên quan đến chủ đề Famous People. Không khó để lập bản đồ tư duy và chúng là công cụ tuyệt vời để chuẩn bị ý tưởng và từ vựng cho nhiều chủ đề khác nhau.
6. Chuẩn bị bài nói bằng cách luyện tập thực tiễn
Để sẵn sàng cho phần thi Part 3, bạn nên thực hiện các bước sau:
- Luyện theo chủ đề đa dạng: Thực hành thảo luận các chủ đề xã hội phổ biến như giáo dục, môi trường, công nghệ, văn hóa,… để xây dựng vốn từ và cách phân tích.
- Khung trả lời mẫu: Khi luyện, hãy hình thành cách trả lời theo cấu trúc: trả lời trực tiếp → giải thích lý do → dẫn chứng ví dụ → hậu quả / giải pháp. Khung này giúp bài nói logic, sâu sắc và dễ theo dõi.
- Tham gia thi thử IELTS (có giám khảo hoặc ghi âm rồi nghe lại) để quen với áp lực thời gian, phản xạ trả lời câu hỏi, và kỹ năng đối thoại với giám khảo.
7. Tận dụng lợi thế thi trực tiếp (face-to-face)
Một điểm mạnh khi thi IELTS với giám khảo thật là bạn có thể được khuyến khích nói nhiều hơn nếu giám khảo thấy bạn đang triển khai ý tốt. Nếu bạn cảm thấy lưỡng lự hoặc chưa rõ ý, đừng ngại yêu cầu giám khảo giải thích lại câu hỏi. Điều này thể hiện rằng bạn chủ động trong giao tiếp và chú trọng đến việc trả lời chính xác.
Phần IELTS Speaking – Part 3 là cơ hội quan trọng để bạn thể hiện khả năng tư duy trừu tượng, kỹ năng lập luận và vốn ngôn ngữ tiếng Anh ở cấp cao hơn. Bằng cách sử dụng liên kết ngôn ngữ hợp lý, mở rộng ý theo hướng xã hội / toàn cầu, áp dụng cấu trúc ngữ pháp linh hoạt và luyện tập bài bản, bạn có thể tăng đáng kể tính thuyết phục và mạch lạc trong phần thi này.
Bạn đã sẵn sàng nâng cấp Speaking để bứt phá band điểm?
Hãy để IEEP đồng hành cùng bạn trong hành trình chinh phục IELTS Speaking. Tại IEEP, bạn sẽ được:
- Rèn luyện tư duy trả lời học thuật thay vì chỉ kể chuyện cá nhân.
- Chữa bài 1:1 chi tiết, chỉ ra lỗi phát âm, ngữ pháp, mạch lạc và định hướng cải thiện theo thang điểm IELTS.
- Miễn phí thi thử với giám khảo nước ngoài chuẩn format IELTS để học viên làm quen tâm lý và tốc độ nói.
- Lộ trình luyện Speaking cá nhân hoá dựa trên điểm mạnh – điểm yếu của mỗi học viên.
👉 Đăng ký tư vấn lộ trình miễn phí ngay hôm nay!
Thông tin liên hệ & hỗ trợ tư vấn:
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ VÀ TƯ VẤN DU HỌC IEEP
Địa chỉ: Phòng 102 - Tòa C6 - Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Thái Nguyên
Hotline: 02083 900 879 | 0963 900 879
Fanpage: Ngoại ngữ và Du học - IEEP
Group Facebook: Cộng đồng luyện thi IELTS
Email: daotao.ieep@gmail.com | Zalo: 0963 900 879 (IEEP CENTER)